| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 45480 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 572C115A-5AF5-40D3-9AFB-D59B418D46E7 |
|---|
| 005 | 202511141430 |
|---|
| 008 | 2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786044863146|c25.000đ |
|---|
| 039 | |a20251114143041|btuyetnt|y20251030075019|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a910.712|bĐ301L |
|---|
| 245 | 00|aĐịa lí 12 :|bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024 /|cLê Thông (tổng ch.b.),… |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2024 |
|---|
| 300 | |a175tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aCánh diều |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh diều |
|---|
| 653 | |aLớp 12 |
|---|
| 653 | |aSách giáo khoa |
|---|
| 653 | |aĐịa lí |
|---|
| 700 | 1|aLê, Mỹ Dung |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Quyết Chiến |
|---|
| 700 | 1|aLê, Thông|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 1|aPhan, Đức Sơn |
|---|
| 700 | 1|aNguyễn, Minh Tuệ|ech.b. |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103064050 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasacht112025/biasach2t11/103064050_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
103064050
|
Kho Mượn
|
910.712 Đ301L
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|