|
DDC
| 372.7 | |
Nhan đề
| Toán 4.Tập 2 :Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022) /Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), ... | |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2023 | |
Mô tả vật lý
| 103 tr. :minh họa ;27cm | |
Tùng thư
| Cánh Diều | |
Từ khóa tự do
| Toán | |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh Diều | |
Từ khóa tự do
| Lớp 4 | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoài Anh | |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Tiến Đạt | |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thúy Ngà | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Sơn | |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Thái | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021613-4 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103057639-51 |

| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 40979 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 20277F69-DE4C-4B27-8415-D062B0E88462 |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045484548|c20.000đ |
|---|
| 039 | |y20231122101732|zlienhtb |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a372.7|bT406B |
|---|
| 245 | 00|aToán 4.|nTập 2 :|bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022) /|cĐỗ Đức Thái (tổng ch.b.), ... |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2023 |
|---|
| 300 | |a103 tr. :|bminh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aCánh Diều |
|---|
| 653 | |aToán |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh Diều |
|---|
| 653 | |aLớp 4 |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Hoài Anh |
|---|
| 700 | 10|aĐỗ, Tiến Đạt|echủ biên |
|---|
| 700 | 10|aTrần, Thúy Ngà |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Thanh Sơn |
|---|
| 700 | 10|aĐỗ, Đức Thái|etổng ch.b. |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021613-4 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103057639-51 |
|---|
| 890 | |a15|b10|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101021613
|
Kho đọc
|
372.7 T406B
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101021614
|
Kho đọc
|
372.7 T406B
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103057639
|
Kho Mượn
|
372.7 T406B
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103057640
|
Kho Mượn
|
372.7 T406B
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103057641
|
Kho Mượn
|
372.7 T406B
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103057642
|
Kho Mượn
|
372.7 T406B
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:27-04-2026
|
|
|
|
7
|
103057643
|
Kho Mượn
|
372.7 T406B
|
Sách
|
7
|
Hạn trả:27-04-2026
|
|
|
|
8
|
103057644
|
Kho Mượn
|
372.7 T406B
|
Sách
|
8
|
Hạn trả:27-04-2026
|
|
|
|
9
|
103057645
|
Kho Mượn
|
372.7 T406B
|
Sách
|
9
|
Hạn trả:27-04-2026
|
|
|
|
10
|
103057646
|
Kho Mượn
|
372.7 T406B
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|