|
DDC
| 372.358 | |
Nhan đề
| Công nghệ 3 :Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2018) /Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b),… | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh,2022 | |
Mô tả vật lý
| 63 tr. :minh họa ;27 cm | |
Tùng thư
| Cánh Diều | |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh Diều | |
Từ khóa tự do
| Công nghệ | |
Từ khóa tự do
| Lớp 3 | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mai Lan | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đình Long | |
Tác giả(bs) CN
| Nhữ, Thị Việt Hoa | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Khanh | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020652-3 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103052266-78 |

| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 35636 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | CD1D5F89-AEB3-4853-A563-58FA7BD2B4CE |
|---|
| 008 | 2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786043099096|c12.000đ |
|---|
| 039 | |y20221025144642|zlienhtb |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a372.358|bC455NGH |
|---|
| 245 | 00|aCông nghệ 3 :|bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2018) /|cNguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b),… |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh,|c2022 |
|---|
| 300 | |a63 tr. :|bminh họa ;|c27 cm |
|---|
| 490 | |aCánh Diều |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh Diều |
|---|
| 653 | |aCông nghệ |
|---|
| 653 | |aLớp 3 |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Mai Lan |
|---|
| 700 | 10|aHoàng, Đình Long|ech.b. |
|---|
| 700 | 10|aNhữ, Thị Việt Hoa |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Trọng Khanh|etổng ch.b. |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020652-3 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103052266-78 |
|---|
| 890 | |a15|b16|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101020652
|
Kho đọc
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101020653
|
Kho đọc
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
103052266
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
103052267
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
103052268
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
103052269
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:17-04-2026
|
|
|
|
7
|
103052270
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
103052271
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
8
|
Hạn trả:16-04-2026
|
|
|
|
9
|
103052272
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
9
|
Hạn trả:29-04-2026
|
|
|
|
10
|
103052273
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|