| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35349 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4070104C-DD99-467C-8DB2-9C1094B33036 |
---|
005 | 202304191414 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9.786040256409|c43.000đ |
---|
039 | |a20230419141451|bhanhttm|c20220923102000|dhanhttm|y20220923100729|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.37|bH411Đ |
---|
245 | 00|aHoạt động trải nghiệm 2 : |bSách giáo viên / |cLưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình,… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a184tr. ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aHoạt động trải nghiệm |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aKĩ năng sống |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Tố Oanh |
---|
700 | 10|aBùi, Thị Hương Liên |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thụy Anh|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thanh Bình |
---|
700 | 10|aLưu, Thu Thủy|etổng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020254-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103050256-63 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020254
|
Kho đọc
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020255
|
Kho đọc
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103050256
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103050257
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103050258
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103050259
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103050260
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103050261
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103050262
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103050263
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|