- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 596 TR121V
Nhan đề: Thực hành động vật có xương sống /
|
DDC
| 596 | |
Tác giả CN
| Trần, Hồng Việt | |
Nhan đề
| Thực hành động vật có xương sống /Trần Hồng Việt (ch.b), Nguyễn Hữu Dực, Lê Nguyên Ngật | |
Lần xuất bản
| In lần thứ 15 | |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2017 | |
Mô tả vật lý
| 259tr. ;24cm | |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 258-259 | |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về thực hành nghiên cứu động vật có xương sống. Hướng dẫn thực hành quan sát hải tiêu, lưỡng tiêm, cá miệng tròn, cá sụn, cá xương, ếch đồng, loài lưỡng cư, bò sát, rắn nước, chim, thú và làm tiêu bản động vật | |
Từ khóa tự do
| Sinh học | |
Từ khóa tự do
| Động vật có xương sống | |
Từ khóa tự do
| Thực hành | |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nguyên Ngật | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Dực | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD18552-3 | |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): TK12091-3 |

| | 000 | 00930nam a2200289 4500 |
|---|
| 001 | 30528 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | TVSP2200031780 |
|---|
| 008 | 201110s2017 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c68.000đ |
|---|
| 039 | |a20210122210055|blibol55|y20201110104600|zanhbl |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a596|bTR121V |
|---|
| 100 | 1|aTrần, Hồng Việt |
|---|
| 245 | 10|aThực hành động vật có xương sống /|cTrần Hồng Việt (ch.b), Nguyễn Hữu Dực, Lê Nguyên Ngật |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ 15 |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2017 |
|---|
| 300 | |a259tr. ;|c24cm |
|---|
| 500 | |aThư mục: tr. 258-259 |
|---|
| 520 | |aNhững vấn đề chung về thực hành nghiên cứu động vật có xương sống. Hướng dẫn thực hành quan sát hải tiêu, lưỡng tiêm, cá miệng tròn, cá sụn, cá xương, ếch đồng, loài lưỡng cư, bò sát, rắn nước, chim, thú và làm tiêu bản động vật |
|---|
| 653 | |aSinh học |
|---|
| 653 | |aĐộng vật có xương sống |
|---|
| 653 | |aThực hành |
|---|
| 700 | |aLê, Nguyên Ngật |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Hữu Dực |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD18552-3 |
|---|
| 852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): TK12091-3 |
|---|
| 890 | |a5|b4|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
KD18552
|
Kho đọc
|
596 TR121V
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KD18553
|
Kho đọc
|
596 TR121V
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK12091
|
Kho tham khảo
|
596 TR121V
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:06-03-2026
|
|
|
|
4
|
TK12092
|
Kho tham khảo
|
596 TR121V
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:06-03-2026
|
|
|
|
5
|
TK12093
|
Kho tham khảo
|
596 TR121V
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|