- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.3 T550N
Nhan đề: Tự nhiên và Xã hội 1 :
|
DDC
| 372.3 | |
Nhan đề
| Tự nhiên và Xã hội 1 :Sách đã được Bộ trưởng Bộ giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGĐT ngày 2/11/2019 /Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (Chủ biên), Nguyễn Tuyết Nga,... | |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2020 | |
Mô tả vật lý
| 143tr. :Minh họa ;27cm | |
Tùng thư
| Cánh diều | |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về chương trình môn tự nhiên và xã hội, đưa ra các hướng dẫn dạy học cho từng bài học theo các chủ đề: gia đình, trường học, cộng đồng địa phương, thực vật và động vật, con người và sức khoẻ, trái đất và bầu trời | |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh diều | |
Từ khóa tự do
| Tiểu học | |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa | |
Từ khóa tự do
| Xã hội | |
Từ khóa tự do
| Lớp 1 | |
Từ khóa tự do
| Tự nhiên | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Trang | |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Sỹ Tuấn, | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Phương Nga, | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuyết Nga | |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Việt Thái | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD17791-5 | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(55): KM44837-91 |

| | 000 | 01227nam a2200337 4500 |
|---|
| 001 | 29651 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | TVSP2200030903 |
|---|
| 008 | 200519s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c46.000đ |
|---|
| 039 | |a20210122205359|blibol55|y20200519100800|zanhbl |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a372.3|bT550N |
|---|
| 245 | 00|aTự nhiên và Xã hội 1 :|bSách đã được Bộ trưởng Bộ giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGĐT ngày 2/11/2019 /|cMai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Bùi Phương Nga (Chủ biên), Nguyễn Tuyết Nga,... |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2020 |
|---|
| 300 | |a143tr. :|bMinh họa ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aCánh diều |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu khái quát về chương trình môn tự nhiên và xã hội, đưa ra các hướng dẫn dạy học cho từng bài học theo các chủ đề: gia đình, trường học, cộng đồng địa phương, thực vật và động vật, con người và sức khoẻ, trái đất và bầu trời |
|---|
| 653 | |aBộ Cánh diều |
|---|
| 653 | |aTiểu học |
|---|
| 653 | |aSách giáo khoa |
|---|
| 653 | |aXã hội |
|---|
| 653 | |aLớp 1 |
|---|
| 653 | |aTự nhiên |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Thu Trang |
|---|
| 700 | 10|aMai, Sỹ Tuấn,|eTổng chủ biên |
|---|
| 700 | 10|aBùi, Phương Nga,|eChủ biên |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Tuyết Nga |
|---|
| 700 | 10|aLương, Việt Thái |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD17791-5 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(55): KM44837-91 |
|---|
| 890 | |a60|b78|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
KD17791
|
Kho đọc
|
372.3 T550N
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KD17792
|
Kho đọc
|
372.3 T550N
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
KD17793
|
Kho đọc
|
372.3 T550N
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
KD17794
|
Kho đọc
|
372.3 T550N
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
KD17795
|
Kho đọc
|
372.3 T550N
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
KM44837
|
Kho Mượn
|
372.3 T550N
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:27-04-2026
|
|
|
|
7
|
KM44838
|
Kho Mượn
|
372.3 T550N
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
KM44839
|
Kho Mượn
|
372.3 T550N
|
Sách
|
8
|
Hạn trả:27-04-2026
|
|
|
|
9
|
KM44840
|
Kho Mượn
|
372.3 T550N
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
KM44841
|
Kho Mượn
|
372.3 T550N
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|