DDC
| 530.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Kính |
Nhan đề
| Vật lí học đại cương.Tập 2 :Điện học và Quang học /Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2002 |
Mô tả vật lý
| 299tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các khái niệm, nguyên lý, ứng dụng... của phần Cơ học và Nhiệt học: động học và động lực học chất điểm, công và năng lượng, va chạm, định luật Niutơn, chuyển động, nhiệt độ, nhiệt lượng và nhiệt động lực học, thuyết động học chất khí.. |
Từ khóa tự do
| Điện học |
Từ khóa tự do
| Quang học |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Bạch, Thành Công |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Văn Thích |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD08289-93 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(5): TK02017-21 |
| 000 | 00958nam a2200289 4500 |
---|
001 | 2731 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2070002763 |
---|
008 | 070620s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22.500đ |
---|
039 | |a20210122192129|blibol55|y20070620181200|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a530.71|bNG527K |
---|
100 | 1|aNguyễn, Viết Kính |
---|
245 | 10|aVật lí học đại cương.|nTập 2 :|bĐiện học và Quang học /|cNguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a299tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các khái niệm, nguyên lý, ứng dụng... của phần Cơ học và Nhiệt học: động học và động lực học chất điểm, công và năng lượng, va chạm, định luật Niutơn, chuyển động, nhiệt độ, nhiệt lượng và nhiệt động lực học, thuyết động học chất khí.. |
---|
653 | |aĐiện học |
---|
653 | |aQuang học |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 11|aBạch, Thành Công |
---|
700 | 11|aPhan, Văn Thích |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD08289-93 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(5): TK02017-21 |
---|
890 | |a10|b10|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD08289
|
Kho đọc
|
530.71 NG527K
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD08290
|
Kho đọc
|
530.71 NG527K
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD08291
|
Kho đọc
|
530.71 NG527K
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD08292
|
Kho đọc
|
530.71 NG527K
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD08293
|
Kho đọc
|
530.71 NG527K
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
TK02017
|
Kho tham khảo
|
530.71 NG527K
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
TK02018
|
Kho tham khảo
|
530.71 NG527K
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
TK02019
|
Kho tham khảo
|
530.71 NG527K
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
TK02020
|
Kho tham khảo
|
530.71 NG527K
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
TK02021
|
Kho tham khảo
|
530.71 NG527K
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|