- Sách giáo trình
- 519.20711 Đ116TH
Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng :
DDC
| 519.20711 |
Tác giả CN
| Đặng, Hùng Thắng |
Nhan đề
| Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng :Giáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng /Đặng Hùng Thắng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục Việt Nam,2020 |
Mô tả vật lý
| 219tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về biến cố và xác suất của biến cố, đại lượng ngẫu nhiên rời rạc, đại lượng ngẫu nhiên liên tục, đại lượng ngẫu nhiên liên tục nhiều chiều, luật số lớn và các định lí giới hạn |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết xác suất |
Tác giả(bs) CN
| , |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD18365-6 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): TK11775-7 |
| 000 | 00865nam a2200265 4500 |
---|
001 | 30433 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2200031685 |
---|
008 | 201106s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c44000đ |
---|
039 | |a20210122205939|blibol55|y20201106111300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a519.20711|bĐ116TH |
---|
100 | 1|aĐặng, Hùng Thắng |
---|
245 | 10|aMở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng :|bGiáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng /|cĐặng Hùng Thắng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục Việt Nam,|c2020 |
---|
300 | |a219tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về biến cố và xác suất của biến cố, đại lượng ngẫu nhiên rời rạc, đại lượng ngẫu nhiên liên tục, đại lượng ngẫu nhiên liên tục nhiều chiều, luật số lớn và các định lí giới hạn |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLý thuyết xác suất |
---|
700 | 10|a, |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD18365-6 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): TK11775-7 |
---|
890 | |a5|b13|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD18365
|
Kho đọc
|
519.20711 Đ116TH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD18366
|
Kho đọc
|
519.20711 Đ116TH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
TK11775
|
Kho tham khảo
|
519.20711 Đ116TH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
TK11776
|
Kho tham khảo
|
519.20711 Đ116TH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
TK11777
|
Kho tham khảo
|
519.20711 Đ116TH
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|