• Sách tham khảo
  • 005.803 T550đ
    Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh =
DDC 005.803
Nhan đề Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh =English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of information security :Khoảng 5000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ /Nguyễn Nam Hải, Nguyễn Phương Mai, Ninh Ngọc Nghĩa,...
Thông tin xuất bản H :Khoa học và kỹ thuật,2001
Mô tả vật lý 844tr. ;24cm.
Tóm tắt Đề cập đến những chủ đề chủ yếu của an toàn thông tin: phân tích rủi ro, các chuẩn, an toàn dữ liệu, an toàn mạng, máy tính cá nhân, quản lí khoá, virus, hệ tin cậy, vấn đề xác thực, kiểm soát truy nhập và một số chủ đề liên quan khác phản ánh tình hình phát triển hiện thời trong lĩnh vực này
Từ khóa tự do An toàn dữ liệu
Từ khóa tự do An toàn thông tin
Từ khóa tự do Tin học
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Nam Hải
Địa chỉ 100Kho Ngoại văn(5): NV00313-7
00001055nam a2200253 4500
0012945
0021
004TVSP2070002977
008070821s2001 enk eng
0091 0
020|c165.000đ
039|a20210122192155|blibol55|y20070821085900|zbantx
041|aeng
044|aenk
08214|a005.803|bT550đ
24500|aTừ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh =|bEnglish - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of information security :Khoảng 5000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ /|cNguyễn Nam Hải, Nguyễn Phương Mai, Ninh Ngọc Nghĩa,...
260|aH :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2001
300|a844tr. ;|c24cm.
520|aĐề cập đến những chủ đề chủ yếu của an toàn thông tin: phân tích rủi ro, các chuẩn, an toàn dữ liệu, an toàn mạng, máy tính cá nhân, quản lí khoá, virus, hệ tin cậy, vấn đề xác thực, kiểm soát truy nhập và một số chủ đề liên quan khác phản ánh tình hình phát triển hiện thời trong lĩnh vực này
653|aAn toàn dữ liệu
653|aAn toàn thông tin
653|aTin học
653|aTừ điển
70011|aNguyễn, Nam Hải
852|a100|bKho Ngoại văn|j(5): NV00313-7
890|a5|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 NV00313 Kho Ngoại văn 005.803 T550đ Sách 1
2 NV00314 Kho Ngoại văn 005.803 T550đ Sách 2
3 NV00315 Kho Ngoại văn 005.803 T550đ Sách 3
4 NV00316 Kho Ngoại văn 005.803 T550đ Sách 4
5 NV00317 Kho Ngoại văn 005.803 T550đ Sách 5