- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 541.0711 TR121Đ
Nhan đề: Cơ sở lí thuyết các phản ứng hóa học /
DDC
| 541.0711 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Đà |
Nhan đề
| Cơ sở lí thuyết các phản ứng hóa học /Trần Thị Đà, Đặng Trần Phách |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2022 |
Mô tả vật lý
| 503tr. :minh họa ;27cm |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức về cơ sở của Nhiệt động lực học hóa học, cơ sở của động hóa học,mối liên hệ giữa thành phần, cấu tạo và tính chất của chất tan, dung môi và dung dịch, đặc biệt là những hiểu mới về dung môi lỏng và sự sonvat hóa,... |
Từ khóa tự do
| Cơ sở lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Phản ứng hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Trần Phách |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021085-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103055306-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35866 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 27FDA61A-34FC-44AC-8D46-E663296E5B98 |
---|
005 | 202211011058 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040299529|c160.000đ |
---|
039 | |y20221101105848|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a541.0711|bTR121Đ |
---|
100 | 10|aTrần, Thị Đà |
---|
245 | 10|aCơ sở lí thuyết các phản ứng hóa học /|cTrần Thị Đà, Đặng Trần Phách |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2022 |
---|
300 | |a503tr. :|bminh họa ;|c27cm |
---|
504 | |aThư mục: tr.503 |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức về cơ sở của Nhiệt động lực học hóa học, cơ sở của động hóa học,mối liên hệ giữa thành phần, cấu tạo và tính chất của chất tan, dung môi và dung dịch, đặc biệt là những hiểu mới về dung môi lỏng và sự sonvat hóa,... |
---|
653 | |aCơ sở lí thuyết |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPhản ứng hóa học |
---|
700 | 10|aĐặng, Trần Phách |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021085-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103055306-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101021085
|
Kho đọc
|
541.0711 TR121Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101021086
|
Kho đọc
|
541.0711 TR121Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103055306
|
Kho Mượn
|
541.0711 TR121Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103055307
|
Kho Mượn
|
541.0711 TR121Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103055308
|
Kho Mượn
|
541.0711 TR121Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|