- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 370.711 D112H
Nhan đề: Dạy học môn Giáo dục học cho sinh viên đại học sư phạm theo tiếp cận trải nghiệm :
DDC
| 370.711 |
Nhan đề
| Dạy học môn Giáo dục học cho sinh viên đại học sư phạm theo tiếp cận trải nghiệm :Sách chuyên khảo /Doãn Ngọc Anh (ch.b.), Trần Thị Loan, Lý Thanh Hiền... |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2021 |
Mô tả vật lý
| 315tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý luận, thực trạng, thực tiễn tổ chức và thực nghiệm sư phạm của việc dạy học môn giáo dục học cho sinh viên đại học sư phạm theo tiếp cận trải nghiệm |
Từ khóa tự do
| Đại học Sư phạm |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Dạy học |
Từ khóa tự do
| Sinh viên |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thanh Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Việt Nga |
Tác giả(bs) CN
| Doãn, Ngọc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Thanh Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Loan |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020239-40 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(12): 103050179-90 |

| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35335 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EA3557BB-07B9-498E-8165-BFAAA53C7429 |
---|
005 | 202212011505 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043085808|c195.000đ |
---|
039 | |a20221201150550|blienhtb|c20220913080533|dhanhttm|y20220913075933|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.711|bD112H |
---|
245 | 00|aDạy học môn Giáo dục học cho sinh viên đại học sư phạm theo tiếp cận trải nghiệm :|bSách chuyên khảo /|cDoãn Ngọc Anh (ch.b.), Trần Thị Loan, Lý Thanh Hiền... |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2021 |
---|
300 | |a315tr. ;|c21cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 248-259. - Phụ lục: tr. 260-315 |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý luận, thực trạng, thực tiễn tổ chức và thực nghiệm sư phạm của việc dạy học môn giáo dục học cho sinh viên đại học sư phạm theo tiếp cận trải nghiệm |
---|
653 | |aĐại học Sư phạm |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aDạy học |
---|
653 | |aSinh viên |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aSP2 |
---|
700 | 10|aTrần, Thanh Tùng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Việt Nga |
---|
700 | 10|aDoãn, Ngọc Anh|eChủ biên |
---|
700 | 10|aLý, Thanh Hiền |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Loan |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020239-40 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(12): 103050179-90 |
---|
890 | |a14|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101020239
|
Kho đọc
|
370.711 D112H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101020240
|
Kho đọc
|
370.711 D112H
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103050179
|
Kho Mượn
|
370.711 D112H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103050180
|
Kho Mượn
|
370.711 D112H
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:12-09-2025
|
|
|
5
|
103050181
|
Kho Mượn
|
370.711 D112H
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103050182
|
Kho Mượn
|
370.711 D112H
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103050183
|
Kho Mượn
|
370.711 D112H
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103050184
|
Kho Mượn
|
370.711 D112H
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103050185
|
Kho Mượn
|
370.711 D112H
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103050186
|
Kho Mượn
|
370.711 D112H
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|