DDC
| 539.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Thụ |
Nhan đề
| Đại cương về Vật lý hạt nhân / Nguyễn Văn Thụ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 171tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chính về cấu trúc hạt nhân và các đặc trưng cơ bản của hạt nhân, mẫu hạt nhân, hiện tượng phóng xạ, phản ứng hạt nhân, vật lí Neutron |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Vật lí hạt nhân |
Từ khóa tự do
| Đại cương |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020262-3 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(11): 103050306-16 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35354 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | F877509B-A57C-4DBA-BC59-EA79A75AA456 |
---|
005 | 202209231028 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040221315|c85.000đ |
---|
039 | |y20220923102822|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a539.7|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Thụ |
---|
245 | |aĐại cương về Vật lý hạt nhân / |cNguyễn Văn Thụ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a171tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 171 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chính về cấu trúc hạt nhân và các đặc trưng cơ bản của hạt nhân, mẫu hạt nhân, hiện tượng phóng xạ, phản ứng hạt nhân, vật lí Neutron |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aVật lí hạt nhân |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020262-3 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(11): 103050306-16 |
---|
890 | |a13|b13|c0|d0 |
---|
911 | |aBùi Lan Anh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020262
|
Kho đọc
|
539.7 NG527TH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020263
|
Kho đọc
|
539.7 NG527TH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103050306
|
Kho Mượn
|
539.7 NG527TH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103050307
|
Kho Mượn
|
539.7 NG527TH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103050308
|
Kho Mượn
|
539.7 NG527TH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103050309
|
Kho Mượn
|
539.7 NG527TH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103050310
|
Kho Mượn
|
539.7 NG527TH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103050311
|
Kho Mượn
|
539.7 NG527TH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103050312
|
Kho Mượn
|
539.7 NG527TH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103050313
|
Kho Mượn
|
539.7 NG527TH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|