DDC
| 304.60711 |
Nhan đề
| Giáo trình dân số và phát triển / Nguyễn Nam Phương (ch.b.), Võ Nhất Trí, Ngô Quỳnh Anh,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011 |
Mô tả vật lý
| 326tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực. Bộ môn Dân số phát triển |
Tóm tắt
| Tổng quan về dân số và phát triển; di dân và đô thị hoá; dân số và các vấn đề kinh tế; dân số và các vấn đề xã hội; dân số và các vấn đề tài nguyên, môi trường |
Từ khóa tự do
| Dân số |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quỳnh Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nam Phương |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Nhất Trí |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Xuân Đốc |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103050158-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35323 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 5C11A2AD-B82A-4E21-8D74-384766783342 |
---|
005 | 202209120941 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c99.000đ |
---|
039 | |y20220912094105|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a304.60711|bGI108TR |
---|
245 | 00|aGiáo trình dân số và phát triển / |cNguyễn Nam Phương (ch.b.), Võ Nhất Trí, Ngô Quỳnh Anh,... |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2011 |
---|
300 | |a326tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực. Bộ môn Dân số phát triển |
---|
520 | |aTổng quan về dân số và phát triển; di dân và đô thị hoá; dân số và các vấn đề kinh tế; dân số và các vấn đề xã hội; dân số và các vấn đề tài nguyên, môi trường |
---|
653 | |aDân số |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
700 | 10|aNgô, Quỳnh Anh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Nam Phương|eChủ biên |
---|
700 | 10|aVõ, Nhất Trí |
---|
700 | 10|aVũ, Xuân Đốc |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103050158-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103050158
|
Kho Mượn
|
304.60711 GI108TR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
103050159
|
Kho Mượn
|
304.60711 GI108TR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|